Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Dutch

Mục lục

Hóa chất sinh hóa Dutch sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và tự động
Nước sản xuất: Đức
Đơn vị cung cấp: Dutch Diagnostics – Hà Lan
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485; ISO 9001

Hóa chất xét nghiệm sinh hóa dùng cho các máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động, máy sinh hóa tự động các hãng như Olympus, Hitachi, Siements, Mindray, Erba….

DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM HÓA CHẤT SINH HÓA DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D)

Nước sản xuất: Đức
Đơn vị cung cấp: Dutch Diagnostics – Hà Lan

Mã hàng

Tên hàng hóa

Quy cách đóng gói

20400

ACE

10x10ml

20410

ACP Acid Phosph.

5×10/1×50/1x50ml

60100

Albumin-BCG

4x100ml

80100

Albumin-BCG

2x500ml

30100

Albumin-BCG

9×10 ml

30110

Alcohol

4×10/4x10ml +Std.

50110

Alcohol

1×50/1x50ml +Std.

40420

ALP IFCC

5×20/2x10ml

50420

ALP IFCC

2×50/1x20ml

60420

ALP IFCC

4×100/4x20ml

30420

ALP IFCC

7×10/2×7 ml

40421

ALP AMP SFCB

5×20/2x10ml

50421

ALP AMP SFCB

2×50/1x20ml

80421

ALP AMP SFCB

4×100/4x20ml

39421

ALP AMP SFCB

7×10/2×7 ml

40422

ALP DEA DGKC

5×20/2x10ml

50422

ALP DEA DGKC

2×50/1x20ml

60422

ALP DEA DGKC

4×100/4x20ml

30422

ALP DEA DGKC

7×10/2×7 ml

40115

Ammonia

5×20/1×10/1x25ml

60115

Ammonia

2×100/2×10/2x25ml

30115

Ammonia

6×10/1×6/2×8 ml

40430

Amylase IFCC

5×20/2×10 ml

40120

ATP

5×20/1x25ml

50130

Bilirubin Total-DCA

2×50/2×50/2x100ml

60130

Bilirubin Total-DCA

2×25/2×25/2x50ml

40131

Bilirubin Total-DC

5×20/2x10ml

30131

Bilirubin Total-DC

7×10/2×8 ml

50134

Bilirubin Total/Direct

1×55/1×12/4×50 ml

50135

Bilirubin Direct-JG

2×50/1x5ml

60135

Bilirubin Direct-JG

2×100/1x10ml

30135

Bilirubin Direct-JG

5x 10 / 1x 5 ml

40136

Bilirubin Direct-DC

5×20/2x10ml

30136

Bilirubin Direct-DC

7×10 / 2×8 ml

60141

Calcium-AS

2x100ml

30141

Calcium-AS

9x 10 ml

50141

Calcium-AS

2 x 50 ml

50142

Calcium CPC 1+1

2×50/2×50 ml

60142

Calcium CPC 1+1

2×100/2x100ml

50140

Calcium-CPC 5+2

2×50/2x20ml

60140

Calcium-CPC 5+2

4×100/2x80ml

50150

Chloride

2×50 ml

60150

Chloride

4x100ml

50160

Cholesterol

2x50ml

60160

Cholesterol

4x100ml

80160

Cholesterol

2x500ml

40450

CK-NAC IFCC

5×20/2x10ml

60450

CK-NAC IFCC

2×100/2x20ml

30450

CK-NAC IFCC

7×10/2×7 ml

40460

CK-MB DGKC

5×20/2x10ml

60460

CK-MB DGKC

2×100/2x20ml

30460

CK-MB DGKC

7×10/2×7 ml

60201

Creatinine Jaffe (1+1)

2×100 ml

50200

Creatinine Jaffe

5×50/1x50ml

70200

Creatinine Jaffe

4×100/1x80ml

60200

Creatinine Jaffe

2×100/1x40ml

50203

Creatinine-PAP

4×50/2x50ml

50204

Creatinine-Direct

2×50/1x2ml/1x20ml

60204

Creatinine-Direct

3×100/1×6/2x30ml

70204

Creatinine-Direct

2×250/1×10/4×25 ml

60202

Creatinine with Deprot.

1×100/1x100ml

50241

Iron-FS (25+1)

4×50/1x8ml

60241

Iron-FS (25+1)

4×100/1x16ml

50243

Iron-Nitro PAPS

2x50ml

60243

Iron-Nitro PAPS

4x100ml

60245

Iron Binding Capacity

2x100ml

60300

Protein total

4x100ml

80300

Protein total

2x500ml

50300

Protein total

2×50 ml

30300

Protein total

9×10 ml

50310

Protein-UL

2x50ml

60310

Protein-UL

2x100ml

50220

Glycerol

4×50/2x20ml

69211

Glucose-HK 100+1

4×100/1x5ml

80211

Glucose-HK 100+1

2×500/2x5ml

60210

Glucose-GOD PAP

4x100ml

80210

Glucose-GOD PAP

2x500ml

30490

GLDH-DGKC”70″

7×12/1x20ml

40500

GOT(ASAT) IFCC

5×20/2x10ml

50500

GOT(ASAT) IFCC

2×50/1x20ml

60500

GOT(ASAT) IFCC

4×100/4x20ml

30500

GOT(ASAT) IFCC

7×10/2×7 ml

40510

GPT(ALAT)  IFCC

5×20/2x10ml

50510

GPT(ALAT) IFCC

2×50/1x20ml

60510

GPT(ALAT) IFCC

4×100/4x20ml

30510

GPT(ALAT) IFCC

7x 10 ml 2 x 7 ml

50480

Y-GT IFCC

2×50/1x20ml

60480

Y-GT IFCC

4×100/4x20ml

30480

Y-GT IFCC

7 x 10 ml 2 x 7 ml

40825

HbA1c

16,5+7+10 ml

60230

Hemoglobin

4x100ml

40351

Uric Acid

4x25ml

60351

Uric Acid

2x100ml

50350

Uric Acid

2×50/1x20ml

60350

Uric Acid

4×100/4x20ml

50345

Urea-IN

4×50/1×4,5ml

60345

Urea-IN

4×100/1×8,5ml

50340

Urea-UV  (5+1)

2×50/1x20ml

60340

Urea-UV  (5+1)

4×100/4x20ml

60344

Urea Color

4×100/1×2,2ml

70344

Urea Color

4×250/1×5,5ml

50344

Urea Color

2×100/1×1,2ml

60520

alpha-HBDH

2×100/2x20ml

50170

HDL-C Precip.

2x50ml

60170

HDL-C Precip.

2x100ml

70170

HDL-C Precip.

2x250ml

40175

HDL-C Direct

4×25/2x17ml

60175

HDL-C Direct

3×100/1x100ml

30175

HDL-C Direct

6×10/2×10 ml

50290

Potassium

2x50ml

60290

Potassium

2x100ml

50190

Copper

2x50ml

50250

Lactate

2x50ml

30250

Lactate

9×10 ml

40251

Lactate-UV

4×25/1x20ml

40530

LDH-L IFCC

5×20/2x10ml

30530

LDH-L IFCC

7×10/2×7 ml

40540

LDH-P

5×20/1x20ml

30540

LDH-P

7×10/2×7 ml

50180

LDL-C Precip.

2x50ml

60180

LDL-C Precip.

2x100ml

40181

LDL-C Direct

4×25/2x17ml

60181

LDL-C Direct

Hit 3×100/1x100ml

50181

LDL-C Direct

3 x 50 ml 1x 50 ml

30181

LDL-C Direct

6 x 10 ml/2 x 10 ml

40550

Lipase-F

5×20/1x25ml

40840

Lipoprotein(a)

5×25/1x10ml

50260

Magnesium

2x50ml

60260

Magnesium

4x100ml

50320

Sodium

1×50/1x50ml

60320

Sodium

1×100/1x100ml

40270

Oxalate-OOX

10×10 / 5×2 ml 5 x 100/ 4ml

30270

Oxalate-OOX

2×10/1x2ml/1x100ml

30435

Pancreatic Amylase

5×20/2x10ml

50280

Phosphor-UV

2x50ml

30280

Phosphor-UV

9×10 ml

60315

Pyruvate

1×100/1x5ml/1x5ml

40570

PKD-Enzymatic UV-Test

Quantitative Test 4×25/1

50330

Triglycerides

2x50ml

60330

Triglycerides

4x100ml

80330

Triglycerides

2x500ml

30330

Triglycerides

9×10 ml

50360

Zinc w/o deprot.

2x50ml

Tham khảo thêm giá bán và các khuyến mãi tại: Hóa chất Dutch sử dụng cho máy sinh hóa tự động, bán tự động – CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC (hoplucmed.com.vn)

Hãng Dutch Diagnostics

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *