Ý nghĩa của xét nghiệm máu

1.Xét nghiệm máu là gì?

Xét nghiệm máu, hay xét nghiệm huyết học là xét nghiệm được thực hiện trên mẫu máu để đo hàm lượng một số chất nhất định trong máu hoặc đếm các loại tế bào máu khác nhau. Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để tìm các dấu hiệu bệnh hoặc các tác nhân gây bệnh, kiểm tra kháng thể hoặc các dấu hiệu của khối u hoặc để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị.

2. Xét nghiệm máu có mấy loại?

2.1. Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC)

Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), hay xét nghiệm máu tổng quát, là kiểu xét nghiệm máu phổ biến nhất. Trong các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, khách hàng thường được yêu cầu xét nghiệm công thức máu toàn phần.

Xét nghiệm máu tổng quát có thể giúp phát hiện các bệnh về máu và các rối loạn. Chẳng hạn như thiếu máu, nhiễm trùng, vấn đề đông máu, ung thư máu và rối loạn hệ miễn dịch. Xét nghiệm này đo lường nhiều phần khác nhau của máu.

2.2. Các xét nghiệm sinh hóa máu

Xét nghiệm sinh hóa máu thường thực hiện trên huyết tương, định lượng thành phần trao đổi chất trong máu. Kết quả xét nghiệm sinh hóa máu cho biết tình trạng các cơ quan như: tim, xương, các cơ, thận, gan,… Ngoài ra, xét nghiệm sinh hóa máu cũng gồm kiểm tra canxi, đường huyết, điện giải, kiểm tra chức năng thận nên cần nhịn ăn trước khi thực hiện.

Các loại xét nghiệm sinh hóa máu thường được chỉ định như:

  • Định lượng canxi trong máu

Canxi là loại khoáng chất quan trọng của cơ thể, đặc biệt liên quan đến hoạt động của xương khớp. Đo lượng canxi trong máu giúp phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh về xương, ung thư, tuyến giáp, bệnh thận, rối loạn hoặc suy dinh dưỡng.

Canxi là khoáng chất quan trọng của cơ thể

  • Kiểm tra chất điện giải trong máu

Các chất điện giải giúp duy trì mức chất lỏng, cân bằng áp suất và nồng độ acid trong cơ thể, gồm các ion như: Natri, Kali, Clorua,… Kiểm tra mức điện giải trong máu cho biết dấu hiệu mất nước cơ thể hoặc bệnh lý về gan, thận, huyết áp, suy tim, rối loạn khác,…

  • Xét nghiệm chức năng thận

Xét nghiệm máu định lượng nồng độ Ure và Creatinin (đều là chất thải thận lọc ra) cho biết dấu hiệu của bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận.

  • Kiểm tra đường huyết

Xét nghiệm đường huyết (đo nồng độ glucose trong máu) kiểm tra nguy cơ bệnh tiểu đường.

  • Xét nghiệm CK-MB

CK-MB là một sản phẩm được giải phóng khi cơ tim bị tổn thương. Nếu xuất hiện chất này trong máu thì bạn đang bị đau tim và các bệnh lý khác liên quan.

  • Xét nghiệm enzym

Enzym máu cũng được dùng để kiểm tra các cơn đau tim, chủ yếu định lượng Creatinin Kinase và troponin. Trong đó Troponin là loại protein xuất hiện trong máu nếu tế bào hoặc cơ tim bị tổn thương, nồng độ trong máu càng cao thì tình trạng bệnh càng nặng.

  • Xét nghiệm máu đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim

Cụ thể, xét nghiệm máu đánh giá nguy cơ bệnh tim động mạch vành sẽ định lượng mật độ cholesterol trong máu các loại như:

– Cholesterol xấu: nếu tích tụ sẽ gây tắc nghẽn động mạch, nguy cơ xơ vữa động mạch.

– Cholesterol tốt: Ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch, có chức năng ngược với Cholesterol xấu.

– Triglycerid: Cũng được định lượng kiểm tra để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim.

3. Xét nghiệm máu để làm gì?

Xét nghiệm máu để kiểm tra nhóm máu và phát hiện rất nhiều bệnh như:

  • Bệnh về máu

Xét nghiệm máu tổng quát có khả năng phát hiện các bệnh về máu. Chẳng hạn như thiếu máu, viêm nhiễm, bệnh ký sinh trùng, vấn đề đông máu, ung thư máu,… Các bệnh lý này được bác sĩ chẩn đoán qua các thông số xét nghiệm máu như:

Kiểm tra các tế bào hồng cầu: Mức hồng cầu bất thường có khả năng là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu, mất nước, xuất huyết hoặc các chứng rối loạn khác về hồng huyết cầu.

Kiểm tra các tế bào bạch cầu: Số lượng bạch cầu trở nên bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, ung thư máu hoặc rối loạn hệ miễn dịch.

Kiểm tra các tiểu cầu: Mức tiểu cầu bất thường sẽ gây ra rối loạn chảy máu hoặc bệnh dễ tụ huyết khối.

Hemoglobin (Hb): Mức hemoglobin bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu, thiếu máu hồng cầu hình liềm, hội chứng thalassemia hoặc các rối loạn máu khác. Nếu bệnh nhân bị tiểu đường, lượng đường dư thừa trong máu có khả năng liên kết với hemoglobin và dẫn đến tăng mức hemoglobin A1c (HbA1c).

Hematocrit (Hct): Hematocrit cao có nghĩa là bạn đang bị mất nước. Mức hematocrit thấp có khả năng là dấu hiệu của thiếu máu. Sự bất thường đối với chỉ số Hct cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn về máu hoặc tủy xương.

Thể tích trung bình của hồng cầu (MCV): Mức MCV bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu nói chung hoặc chứng thiếu máu cục bộ.

  • Kiểm tra chức năng của gan (SGOT, SGPT) và chức năng thận

Xét nghiệm máu đối với chức năng thận đo nồng độ ure máu (BUN) và creatinin. Cả hai thành phần này đều là những chất thải mà thận lọc ra khỏi cơ thể. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy hai thông số này bất thường thì rất có thể là dấu hiệu của bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận như bệnh về gan như viêm gan A, B, C, E, D,.. xơ gan, tăng men gan, ung thư gan…

  • Bệnh về đường huyết

Xét nghiệm máu cho biết lượng đường (glucose) có trong máu của bạn. Đường huyết vượt quá giới hạn có thể là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường.

Đối với xét nghiệm máu có yêu cầu đo glucose, bác sĩ sẽ yêu cầu người thực hiện phải nhịn ăn trước khi lấy máu để đo đường huyết lúc đói. Ngoài ra, một số xét nghiệm đường huyết khác được thực hiện sau bữa ăn hoặc bất kỳ lúc nào mà không cần chuẩn bị trước.

  • Rối loạn mỡ máu (cholesterol, triglycerid, HDL-C)

Xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định được nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành ở bệnh nhân thông qua các thông số xét nghiệm máu liên quan đến cholesterol:

Nồng độ cholesterol xấu: Gây ra tắc nghẽn trong lòng mạch máu, gây xơ vữa động mạch.

Nồng độ cholesterol tốt: Làm giảm tình trạng tắc nghẽn trong động mạch.

Triglyceride: Là một loại chất béo có trong máu.

Nồng độ cholesterol và triglyceride bất thường cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Đối với xét nghiệm máu để tìm các thành phần này, người thực hiện sẽ cần phải nhịn ăn từ 9 – 12 tiếng trước khi làm xét nghiệm để đảm bảo độ chính xác.

  • Các bệnh liên quan đến hoạt động của enzym

Enzym giúp kiểm soát và xúc tác cho các phản ứng hóa học trong cơ thể. Xét nghiệm kiểm tra enzym trong máu thường được sử dụng để chẩn đoán cơn đau tim.

Bên cạnh đó xét nghiệm máu có thể phát hiện bệnh Gout, HIV, …  Kiểm tra xem thuốc đang dùng có tác dụng không và các bệnh về não như thiếu máu não, nhiễm trùng não,…

4. Xét nghiệm máu có cần thiết không?

Xét nghiệm máu thường để đo hàm lượng các chất nhất định trong mẫu máu hoặc đếm tế bào máu. Vì thế, xét nghiệm này thường được chỉ định để tìm dấu hiệu, tác nhân gây bệnh, kiểm tra kháng thể, chất chỉ điểm khối u hoặc đánh giá hiệu quả điều trị bệnh.

Tùy vào triệu chứng lâm sàng và kết quả phân tích đã có. Bác sĩ sẽ chỉ định loại xét nghiệm máu phù hợp để kiểm tra chức năng cơ quan mong muốn.

Cụ thể, xét nghiệm máu giúp:

– Tìm hiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch.

– Đánh giá khả năng đông máu và rối loạn đông máu nếu có.

– Đánh giá hiệu quả điều trị.

– Đánh giá hoạt động và chức năng các cơ quan trong cơ thể như: Gan, thận, tim, tuyến giáp.

– Chẩn đoán các bệnh tiểu đường, thiếu máu, ung thư, bệnh mạch vành, suy thận,…

Để thực hiện các xét nghiệm máu một cách chính xác, không thể thiếu những thiết bị tiên tiến, hiện đại giúp định lượng các chất cần xác định trong máu. Các bạn có thể thao khảo thêm các sản phẩm về máy xét nghiệm sinh hóa, huyết học, miễn dịch, nước tiểu cũng như các loại hóa chất xét nghiệm tại đây:

– Máy xét nghiệm : https://hoplucmed.com.vn/thiet-bi-xet-nghiem/

– Hóa chất xét nghiệm sinh hoá : https://hoplucmed.com.vn/hoa-chat-xet-nghiem/hoa-chat-sinh-hoa/

– Hoá chất xét nghiệm huyết học : https://hoplucmed.com.vn/hoa-chat-xet-nghiem/hoa-chat-huyet-hoc/

Nguồn: http://benhvienthanglong.vn/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *