Hóa chất xét nghiệm sinh hóa – Spinreact
I. GIỚI THIỆU
Hóa chất sinh hóa Spinreact được sản xuất từ năm 1975 tại Khu công nghiệp Girona, Barcelona của Tây Ban Nha. Sản phẩm được cấp chứng chỉ C/E và FDA, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất của Châu Âu, Mỹ và Nhật Bản. Sản phẩm đang được bán tại gần 100 quốc gia trên thế giới.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT, TÍNH NĂNG VÀ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Hóa chất sinh hóa Spinreact được cung cấp với nhiều đóng gói khác nhau phù hợp với dòng máy sau: AU480, AU680, MINDRAY, BS200E, BS800…
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Hãng/nước SX | ĐVT | Đơn giá |
HÀNG SINH HÓA | |||||
1 | ALBUMIN. BCG. Colorimetric | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
2 | ALBUMIN. BCG. Colorimetric | 2×250 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
3 | ALP. DGKC. Kinetic optimized | 10×50 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
4 | AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
5 | AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic | 2x60ml | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
6 | ASO TURBI. Turbilatex | 2×20 mL / 2×5 mL / 1×1 mL (Cal) | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
7 | BILIRUBIN Direct. DMSO. Colorimetric | 10×25 mL/2×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
8 | BILIRUBIN Direct. DMSO. Colorimetric | 2×150 / 1×10 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
9 | BILIRUBIN Total. DMSO. Colorimetric | 10×25 mL/ 2×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
10 | BILIRUBIN Total. DMSO. Colorimetric | 2×150 / 1×10 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
11 | CALCIUM -A III. Arsenazo III. Color | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
12 | CK-NAC -LQ. Kinetic-UV | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
13 | CK-MB -LQ. Anti CK-M. Immunoinh. Kin.-UV | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
14 | CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
15 | CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color | 4×125 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
16 | CHLORIDE. Thiocyanate-Hg. Color | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
17 | CREATININE -J. Jaffé. Colorimetric-Kinetic | 4×250 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
18 | CREATININE -J. Jaffé. Colorimetric-Kinetic | 5×25 / 5×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
19 | CRP TURBI. Turbilatex | 2x20mL/2x5mL/1x1mL (Cal) | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
20 | g-GT -LQ. Carboxy substrate | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
21 | g-GT. Carboxy substrate | 10×50 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
22 | GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
23 | GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder | 4×125 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
24 | GOT / AST -LQ. IFCC. Enzymatic – UV | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
25 | GOT / AST. IFCC. Enzymatic – UV | 10×50 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
26 | GPT / ALT -LQ. IFCC. Enzymatic – UV | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
27 | GPT / ALT. IFCC. Enzymatic – UV | 10×50 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
28 | HDLc -D. Direct. Without precipitation | 1×60 mL / 1×20 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
29 | HDLc -D. Direct. Without precipitation | 10×24 mL / 10×8 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
30 | IRON -FZ. Ferrozine. Colorimetric | 10×25 mL / 3×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
31 | LDH -LQ. DGKC. Kinetic – UV | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
32 | LDLc -D. Direct. Enz-Color | 10×24 mL / 10×8 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
33 | POTASSIUM -D. Phosphoenolpyruvate methodL | 3×20 mL / 3×9 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
34 | RF TURBI. Turbilatex | 2×24 mL / 1×12 mL / 1×2 mL (Cal) | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
35 | SODIUM -D. Beta-galactosidase | 3×20 mL / 3×9 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
36 | SPINTROL “H” CALIBRATOR. Human source. | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
37 | SPINTROL “H” NORMAL. Human source. | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
38 | TOTAL PROTEINS. Biuret. Colorimetric | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
39 | TOTAL PROTEINS. Biuret. Colorimetric | 2×250 mL/1x5ml | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
40 | TRIGLYCERIDES. GPO-POD. Enz.-Color | 10×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
41 | TRIGLYCERIDES. GPO-POD. Enz.-Color | 4×125 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
42 | UREA -UV. Urease-GLDH | 10×50 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
43 | UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic | 10×20 mL / 10×5 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
44 | UREA -37. o-Phtalaldehyde. Color | 2×250 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
45 | URIC ACID -LQ. Uricase-PAP. Enz-Color | 5×25 mL / 5×25 mL | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
46 | URIC ACID -LQ. Uricase-PAP. Enz-Color | 4x125ml | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
47 | Anti-A 10ml | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
48 | Anti-B 10ml | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
49 | Anti-AB 10ml | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
50 | Anti-D 10ml | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
51 | Coombs 10ml | Spinreact/TBN | Lọ | Liên hệ | |
52 | RPR 150 test | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ | |
53 | TPHA. Microplate agglutination. 100 Tests | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ | |
54 | Thromboplastin calcium (PT) 4x4ml | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ | |
55 | APTT 5x4ml | Spinreact/TBN | Hộp | Liên hệ |
Note: Đưa thêm danh mục đây đủ
III. TÀI LIỆU GIAO HÀNG (MÁY – TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU)
Chứng chỉ: Tờ khai HQ, Giấy phép nhập khẩu, CO – CQ, Invoice
Ủy quyền từ nhà sản xuất: Thư ủy quyền, ISO, CFS…
VAT: Hóa đơn tài chính
Liên hệ: Mr. Hiếu: 0933.44.8888
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.