So sánh thông số kỹ thuật của một số máy sinh hóa tự động tốc độ ~500 test/h phổ biến trên thị trường hiện nay: Ilab Taurus – AU480 – Biolis 50i

So sánh thông số kỹ thuật của một số máy sinh hóa tự động tốc độ ~500 test/h phổ biến trên thị trường hiện nay: Ilab Taurus – AU480 – Biolis 50i

Ilab Taurus AU480 Biolis 50i
Nhà sản xuất Werfen -Ý (Sản xuất tại Nhật) Beckman Coulter – Mỹ (SX tại Nhật) Tokyo Boeki Medisys Inc –  Nhật Bản
Danh mục xét nghiệm 300 loại xét nghiệm >125 loại XN  
Tốc độ xét nghiệm 500 xét nghiệm sinh hóa và 375 xét nghiệm điện giải một giờ 400 xét nghiệm sinh hóa và 400 xét nghiệm điện giải một giờ 480 xét nghiệm sinh hóa và 100 xét nghiệm điện giải một giờ
Xét nghiệm đồng thời 200 xét nghiệm sinh hóa 60 xét nghiệm sinh hóa 36 xét nghiệm sinh hóa
Chu kỳ 14,3s    
Tốc độ trả kết quả Khoảng 8 phút Khoảng 10 phút  
Thời gian ra kết quả sớm nhất 1 phút 5 phút  
Hóa Chất Hóa chất mở, 4 loại R

2 kim hút hóa chất riêng biệt

Hóa chất mở, 2 loại R

1kim hút hóa chất

Hóa chất mở, 2 loại R

2 kim hút hóa chất

 

Vị trí hóa chất 96 vị trí, nhiều loại kích cỡ có thể sử dụng 76 vị trí R1: 36 vị trí, R2: 35 vị trí, 2 loại kích cỡ
Nạp hóa chất khi đang chạy Có thể nạp liên tục, không phải dừng máy Không, phải dừng máy Không
Thể tích hóa chất 20-300µl mỗi R, bước điều chỉnh 2.5 µl 10–250 μl, bước điều chỉnh 1µl 20-240µL (bước điều chỉnh 1µL)
Hệ thống quang học Lăng kính cách tử

Halogen, 12 bước sóng 340, 375, 405,450, 510, 546, 570, 600, 660, 700, 750, 850 nm

Lăng kính cách tử

Halogen, 13 bước sóng 340–800 nm

Lăng kính cách tử

Halogen 12 bước sóng cố định (340, 380, 405, 450, 505, 546, 570, 600, 660, 700, 750, 800 nm)

Cuvette 81 vị trí, thủy tinh Pyrex Thạch anh 90 vị trí, nhựa
Thể tích phản ứng 160µl-500µl 90–350 μl 100- 300 μL
Kim khuấy 2 kim khuấy 4 kim khuấy 1 kim khuấy
Hệ thống ủ Ủ nước cách ly Ủ ấm khô  
Nhận biết va chạm, nhận biết cục máu đông, mức dịch Có, tự động loại bỏ cục máu đông. Có, tự động rửa
Pha loãng/cô đặc mẫu tự động
Mẫu sử dụng Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, và các loại dịch khác Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, và các loại dịch khác Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, và các loại dịch khác
Thể tích mẫu 2-30µl, bước điều chỉnh 0.25µl 1-25 µl, bước điều chỉnh 0.1µl 1.0- 20.0 μL (Bước điều chỉnh 0.1 μL)
Nhận dạng mẫu Mã vạch, thủ công Mã vạch, thủ công  
Chạy mẫu cấp cứu  
Làm mát hóa chất Peltier 4-6oC   Peltier 8-12oC
Pitton   Nhựa  

Tham khảo sản phẩm máy phân tích sinh hóa tự động Ilab Taurus tại đây: https://hoplucmed.com.vn/may-xet-nghiem-sinh-hoa-tu-dong-taurus/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *